281. NGUYEN THI THU HA
Bai 6: T4. NoiVaNghe.BaiHocQuy/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
282. NGUYEN THI THU HA
Bai 6: T3. TraBaiVietDoanVanNeuTinhCamCamXuc/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
283. NGUYEN THI THU HA
Tiet 1.2. Bai 6: Doc:Tieng ru/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
284. NGUYEN THI THU HA
bai 5: Viet doan van neu cam xuc / Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
285. NGUYEN THI THU HA
bai 5: Luyen tap ve chu ngu (tiet 2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
286. NGUYEN THI THU HA
bai 5: Luyen tap ve chu ngu (tiet 2)/ Nguyen Thi Thu Ha: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2024-2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
287. LÊ KHÁNH CHI
Tiếng Việt: Bài 11: Nói và nghe: Ngôi trường của em/ Lê Khánh Chi: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
288. CAO THỊ THU
Tiếng Việt: Bài 61: ong, ông, ung, ưng (tiết 1)/ Cao Thị Thu: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
289. HOÀNG THỊ THUÝ HẰNG
Tiếng VIệt: Bài 16 Khi trang sách mở ra (Tiếng Việt 2)/ Hoàng Thị Thuý Hằng: biên soạn; TH Đại Bản II.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiếng Việt; Bài giảng;
290. TRẦNTHỊ VÂN
Tiếng VIệt: Bài 11 Cái trống trường em (Tiếng Việt 2)/ TrầnThị Vân: biên soạn; TH Đại Bản II.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
291. HOÀNG THỊ THUÝ HẰNG
Tiếng VIệt: Bài 23 Rồng rắn lên mây (Tiếng Việt 2)/ Hoàng Thị Thuý Hằng: biên soạn; TH Đại Bản II.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
292. HOÀNG THỊ THUÝ HẰNG
Tiếng VIệt: Bài 32 Chơi chong chóng Tiếng Việt 2/ Hoàng Thị Thuý Hằng: biên soạn; TH Đại Bản II.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
293. HOÀNG THỊ THUÝ HẰNG
Tiếng VIệt: Bài 28 Trò chơi của bố_Tiếng Việt 2/ Hoàng Thị Thuý Hằng: biên soạn; TH Đại Bản II.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
294. LÊ THỊ BÍCH HUỆ
Tiếng VIệt: Bài 30 Thương ông Tiếng Việt 2/ Lê Thị Bích Huệ: biên soạn; TH Đại Bản II.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
295. LÊ THỊ BÍCH HUỆ
Tiếng VIệt: Bài 27 Đọc chuyện quả bầu-tiet-1_ (Tiếng Việt lớp 2)/ Lê Thị Bích Huệ: biên soạn; TH Đại Bản II.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
296. PHẠM DUY THUẬN
Tiếng Việt: Viết: Tìm hiểu cách viết bài văn miêu tả con vật/ Phạm Duy Thuận: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
297. NGUYỄN PHƯƠNG THÙY
Tiếng Việt: Tiếng Việt 4_Luyện tập về danh từ. Tuần 3/ Nguyễn Phương Thùy: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
298. BÙI THỊ TÚ ANH
Tiếng Việt: Nói và nghe: Ước mơ của em/ Bùi Thị Tú Anh: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt;
299. PHẠM THỊ HIỀN ANH
Tiếng Việt: Luyện từ và câu: Động từ/ Phạm Thị Hiền Anh: biên soạn; TH Đại Bản 1.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
300. PHAN THỊ MỸ HẠNH
Tập đọc: Hoa kết trái/ Phan Thị Mỹ Hạnh: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Giáo án;